Win | Nghĩa của từ win trong tiếng Anh

/ˈwɪn/

  • Danh Từ
  • sự thắng cuộc
    1. our team has had three wins this season: mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận
  • Động từ
  • chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được
    1. to win a prize: đoạt gii
    2. to win money: kiếm được tiền
    3. to win one's bread: làm ăn sinh sống
    4. to win glory: đạt được vinh quang
  • thắng cuộc; thắng
    1. to win a race: thắng cuộc đua
    2. to win a battle: thắng trận
    3. to win the war: chiến thắng
    4. to win the day; to win the field: thắng
  • thu phục, tranh thủ, lôi kéo
    1. to win all hearts: thu phục được lòng mọi người
    2. to win someone's confidence: tranh thủ được lòng tin cậy của ai
  • đạt đến, đến
    1. to win the summit: đạt tới đỉnh
    2. to win the shore: tới bờ, cập bến
  • thắng cuộc, thắng trận
    1. which side won?: bên nào thắng?
    2. to win hands down: thắng dễ dàng
  • (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được
    1. Marxism-Leninism is winning upon millions of people: chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được
  • to win back
    1. lấy lại, chiếm lại
  • to win out
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận
  • to win over
    1. lôi kéo về
  • to win through
    1. khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • chiến thắng

Những từ liên quan với WIN

gain, edge, beat, accomplishment, prevail, receive, earn, gold, overcome, achievement, get, make, score, accomplish, achieve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày