Sweep | Nghĩa của từ sweep trong tiếng Anh

/ˈswiːp/

  • Danh Từ
  • sự quét
    1. to give a thorough sweep: làm tổng vệ sinh
  • sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
    1. a sweep of the eye: sự đảo mắt nhìn
    2. a sweep of the arm: cái khoát tay
  • đoạn cong, đường cong
    1. the river makes a sweep to the left: sông lượn về phía tay trái
  • tầm, khả năng
    1. the sweep of a gun: tầm súng đại bác
    2. within the sweep of the eye: trong tầm mắt
    3. within the sweep of human intelligence: trong khả năng hiểu biết của con người
  • sự xuất kích (máy bay)
  • mái chèo dài
  • cần múc nước (giếng)
  • dải
    1. a long sweep of meadow: một dải đồng cỏ dài
  • người cạo ống khói
  • (như) sweepstake
  • ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
  • (vật lý) sự quét
  • Động từ
  • lướt nhanh, vút nhanh
    1. eagle sweeps past: chim đại bàng vút qua
    2. his glance swept from right to left: anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái
    3. to sweep down on the enemy: lao nhanh vào quân địch
  • đi một cách đường bệ
    1. to sweep out of the room: đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ
  • trải ra, chạy (về phía)
    1. plain sweeps away to the sea: cánh đồng trải ra đến bờ biển
  • lướt, vuốt
    1. to sweep the strings: lướt ngón tay trên dây đàn
    2. to sweep one's hand over one's hair: vuốt tóc
  • quét; vét
    1. battery sweeps the approaches: khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
    2. to sweep the floor: quét sàn nhà
  • chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài
  • (vật lý) quét
  • to sweep away
    1. quét sạch
  • to sweep along
    1. cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
  • to sweep off
    1. cướp đi, lấy đi
  • to sweep round
    1. (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • to sweep up
    1. quét lại thành đống
  • bay cất cánh (máy bay, chim)
  • to sweep the board
    1. (xem) board
  • to sweep a constituency
    1. được phần lớn số phiếu
  • to sweep everything into one's net
    1. vớ tất, lấy hết

Những từ liên quan với SWEEP

scope, clean, sail, purview, span, stretch, extension, orbit, ambit, compass, latitude, length, breadth, region, radius
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất