Region | Nghĩa của từ region trong tiếng Anh

/ˈriːʤən/

  • Danh Từ
  • vùng, miền
    1. a mountainous region: miền đồi núi
    2. the abdominal region: (giải phẫu) vùng bụng
  • tầng lớp (quyển khí...)
  • lĩnh vực
    1. the region of metaphysics: lĩnh vực siêu hình học
  • khoảng
    1. this costs in the region of 500d: cái đó giá trong khoảng 500 đồng
  • lower (nether) regions
    1. địa ngục, âm ti
  • upon regions
    1. trời, thiên đường

Những từ liên quan với REGION

zone, domain, country, part, place, land, sector, neighborhood, locality, field, sphere, locale, scene, province, district
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất