Region | Nghĩa của từ region trong tiếng Anh
/ˈriːʤən/
- Danh Từ
- vùng, miền
- a mountainous region: miền đồi núi
- the abdominal region: (giải phẫu) vùng bụng
- tầng lớp (quyển khí...)
- lĩnh vực
- the region of metaphysics: lĩnh vực siêu hình học
- khoảng
- this costs in the region of 500d: cái đó giá trong khoảng 500 đồng
- lower (nether) regions
- địa ngục, âm ti
- upon regions
- trời, thiên đường