Land | Nghĩa của từ land trong tiếng Anh

/ˈlænd/

  • Danh Từ
  • đất; đất liền
    1. to come insight of land: trông thấy đất liền
    2. to go by land: đi đường bộ
  • đất, đất trồng, đất đai
    1. barren land: đất cãn cỗi
  • vùng, xứ, địa phương
    1. one's native land: quê hương xứ sở
  • đất đai, điền sản
    1. to own houses and land: có nhà cửa và đất đai
  • Holy Land
    1. đất thánh
  • the land of the leal
    1. thiên đường
  • the land of the living
    1. hiện tại trái đất này
  • land of milk and honey
    1. nơi này đủ sung túc
  • lộc phúc của trời
  • nước Do-thái
  • land of Nod
    1. giấc ngủ
  • to make the land
    1. trông thấy đất liền (tàu biển)
  • to see how the land lies
    1. xem sự thể ra sao
  • Động từ
  • đưa vào bờ; đổ bộ
    1. to land troops: đổ bộ quân
  • dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)
    1. extravagance will land a man in debt: ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ
  • đạt được, giành được; bắt được
    1. to land a prize: giành được giải thưởng
  • đưa đi, giáng, đánh
    1. to land a blow in someone's eye: giáng một quả đấm vào mắt ai
    2. to land a ball in the goal: rót bóng vào khung thành
  • ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)
    1. to land at Odessa: cặp bến ở Ô-ddét-xa
    2. the plane landed safety: máy bay hạ cánh an toàn
  • rơi vào (tình trạng nào đó)
    1. to land in a fix: rơi vào tình thế khó khăn
  • to land on
    1. phê bình, mắng m

Những từ liên quan với LAND

home, field, nation, parcel, earth, countryside, continent, plot, acreage, estate, beach, province, area, district, homeland
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày