Vexation | Nghĩa của từ vexation trong tiếng Anh

/vɛkˈseɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự làm bực mình, sự làm phật ý
  • sự bực mình, sự phật ý
  • điều phiền toái, điều khó chịu
    1. the vexations of life: những sự phiền toái của cuộc sống

Những từ liên quan với VEXATION

difficulty, bother, disquiet, aggravation, pique
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất