Aggravation | Nghĩa của từ aggravation trong tiếng Anh
/ˌægrəˈveɪʃən/
- Danh Từ
- sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
- điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
- (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức
Những từ liên quan với AGGRAVATION
affliction, headache, difficulty, bother, aggro, distress, pain, magnification, inflammation, provocation