Aggravation | Nghĩa của từ aggravation trong tiếng Anh

/ˌægrəˈveɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
  • điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
  • (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức

Những từ liên quan với AGGRAVATION

affliction, headache, difficulty, bother, aggro, distress, pain, magnification, inflammation, provocation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất