Disservice | Nghĩa của từ disservice trong tiếng Anh

/dɪsˈsɚvɪs/

  • Danh Từ
  • sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ
    1. to do somebody a disservice: báo hại ai; chơi khăm ai một vố

Những từ liên quan với DISSERVICE

prejudice, insult, disfavor, hurt, harm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày