Done | Nghĩa của từ done trong tiếng Anh

/ˈdʌn/

  • Tính từ
  • xong, hoàn thành, đã thực hiện
  • mệt lử, mệt rã rời
  • đã qua đi
  • nấu chín
  • tất phải thất bại, tất phải chết
  • done to the world (to the wide)
    1. bị thất bại hoàn toàn

Những từ liên quan với DONE

drained, fulfilled, complete, fixed
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất