Ductile | Nghĩa của từ ductile trong tiếng Anh

/ˈdʌktl̟/

  • Tính từ
  • mềm, dễ uốn
  • dễ kéo sợi (kim loại)
  • dễ uốn nắn, dễ bảo (người)

Những từ liên quan với DUCTILE

pliable, adaptable, amenable, docile, responsive, plastic, malleable
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất