Earthy | Nghĩa của từ earthy trong tiếng Anh
/ˈɚθi/
- Tính từ
- như đất; bằng đất
- (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục
Những từ liên quan với EARTHY
dull,
ribald,
pragmatic,
lusty,
easygoing,
robust,
funky,
folksy,
simple,
mundane,
coarse,
homely,
natural