Earthy | Nghĩa của từ earthy trong tiếng Anh

/ˈɚθi/

  • Tính từ
  • như đất; bằng đất
  • (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

Những từ liên quan với EARTHY

dull, ribald, pragmatic, lusty, easygoing, robust, funky, folksy, simple, mundane, coarse, homely, natural
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất