Emulate | Nghĩa của từ emulate trong tiếng Anh

/ˈɛmjəˌleɪt/

  • Động từ
  • thi đua với (ai)
  • ganh đua với, cạnh tranh với
  • tích cực noi gương

Những từ liên quan với EMULATE

compete, rival, follow, contend, mimic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất