Endearment | Nghĩa của từ endearment trong tiếng Anh

/ɪnˈdiɚmənt/

  • Danh Từ
  • sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
  • sự được mến, sự được quý chuộng
  • sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
  • điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

Những từ liên quan với ENDEARMENT

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất