Extirpate | Nghĩa của từ extirpate trong tiếng Anh

/ˈɛkstɚˌpeɪt/

  • Động từ
  • nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)
  • làm tuyệt giống, trừ tiệt

Những từ liên quan với EXTIRPATE

remove, excise, eliminate, abate, demolish, extinguish, raze, abolish, erase, exterminate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày