Fang | Nghĩa của từ fang trong tiếng Anh

/ˈfæŋ/

  • Danh Từ
  • răng nanh (của chó)
  • răng nọc (của rắn)
  • chân răng
  • cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)
  • Động từ
  • mồi (máy bơm trước khi cho chạy)

Những từ liên quan với FANG

incisor, eyetooth, prong, ivory, snag, fingernail, molar
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày