Fractional | Nghĩa của từ fractional trong tiếng Anh

/ˈfrækʃənl̟/

  • Tính từ
  • (thuộc) phân số
  • (hoá học) phân đoạn
    1. fractional distillation: sự cắt phân đoạn
  • (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti

Những từ liên quan với FRACTIONAL

fragmentary, divided
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất