Gated | Nghĩa của từ gated trong tiếng Anh

/ˈgeɪtəd/

  • Tính từ
  • thuộc cổng, cửa, cửa van

Những từ liên quan với GATED

house, gathering, gate, draw, assemblage, assembly, audience, congregation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất