Gunfire | Nghĩa của từ gunfire trong tiếng Anh

/ˈgʌnˌfajɚ/

Những từ liên quan với GUNFIRE

crackle, discharge, salvo, artillery, shooting
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày