Salvo | Nghĩa của từ salvo trong tiếng Anh

/ˈsælvoʊ/

  • Danh Từ
  • điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu
    1. with an express salvo of their rights: với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
  • sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác
  • phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)
  • loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom
  • tràng vỗ tay
    1. salvo of applause: trang vỗ tay hoan nghênh

Những từ liên quan với SALVO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày