Nghĩa của cụm từ hes very famous trong tiếng Anh
- He's very famous
- Anh ta rất nổi tiếng
- He's very famous
- Anh ta rất nổi tiếng
- What is Vung Tau famous for?
- Vũng Tàu nổi tiếng về cái gì?
- It’s famous brand
- Đó là nhãn hiệu nổi tiếnf
- It’s a famous brand
- Đây là một nhãn hiệu nổi tiếng.
- It’s a famous Vietnamese painting.
- Đó là một bức tranh nổi tiếng của Việt Nam.
- What is Nha Trang famous for?
- Nha Trang nổi tiếng về cái gì?
- This is his famous house of stilts.
- Ngôi nhà sàn nổi tiếng này là của ông ta.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- He likes it very much
- Anh ta thích nó lắm
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- He's very annoying
- Anh ta quấy rối quá
- He's very hard working
- Anh ta rất chăm chỉ
- His room is very small
- Phòng anh ta rất nhỏ
- I don't speak English very well
- Tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm
- I don't speak very well
- Tôi không nói giỏi lắm
- I think it's very good
- Tôi nghĩ nó rất tốt
- I think those shoes are very good looking
- Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
- I'm very busy
- Tôi rất bận
- I'm very well, thank you
- Tôi khỏe, cám ơn
- It rained very hard today
- Hôm nay trời mưa rất lớn
Những từ liên quan với HES VERY FAMOUS