Nghĩa của cụm từ hon mot ti nguo i tren the gioi noi tieng trung quoc trong tiếng Anh

  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • How many flights are there from here to Phu Quoc Island every week?
  • Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến đảo Phú Quốc?
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
ti, I, hon, the, MOT
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?

Những từ liên quan với HON MOT TI NGUO I TREN THE GIOI NOI TIENG TRUNG QUOC

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất