I | Nghĩa của từ I trong tiếng Anh
/ˈaɪ/
- Danh Từ
- một (chữ số La mã)
- vật hình I
- to dot the i's and cross the t's
- (xem) dot
- tôi, ta, tao, tớ
- i said so: tôi nói vậy
- you know it as well as i [do]: anh cũng biết rõ điều đó như tôi
- the i (triết học) cái tôi