I | Nghĩa của từ I trong tiếng Anh

/ˈaɪ/

  • Danh Từ
  • một (chữ số La mã)
  • vật hình I
  • to dot the i's and cross the t's
    1. (xem) dot
  • tôi, ta, tao, tớ
    1. i said so: tôi nói vậy
    2. you know it as well as i [do]: anh cũng biết rõ điều đó như tôi
  • the i (triết học) cái tôi

Những từ liên quan với I

corrupt, amplify, enlarge, distort, fabricate, boast, embroider, boost, fudge, inflate, hike, falsify, brag, exalt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất