Honesty | Nghĩa của từ honesty trong tiếng Anh
/ˈɑːnəsti/
- Danh Từ
- tính lương thiện
- tính trung thực; tính chân thật
- (thực vật học) cây cải âm, cây luna
Những từ liên quan với HONESTY
integrity, candor, morality, loyalty, confidence, responsibility, honor, probity