Honesty | Nghĩa của từ honesty trong tiếng Anh

/ˈɑːnəsti/

  • Danh Từ
  • tính lương thiện
  • tính trung thực; tính chân thật
  • (thực vật học) cây cải âm, cây luna

Những từ liên quan với HONESTY

integrity, candor, morality, loyalty, confidence, responsibility, honor, probity
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày