Integrity | Nghĩa của từ integrity trong tiếng Anh

/ɪnˈtɛgrəti/

  • Danh Từ
  • tính chính trực, tính liêm chính
  • tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

Những từ liên quan với INTEGRITY

rectitude, purity, candor, honesty, stability, goodness, probity, perfection
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày