Hypocrisy | Nghĩa của từ hypocrisy trong tiếng Anh

/hɪˈpɑːkrəsi/

  • Danh Từ
  • đạo đức giả
  • hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả

Những từ liên quan với HYPOCRISY

affectation, cant, dishonesty, duplicity, mockery, quackery, fraud
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày