Nghĩa của cụm từ ill tell him you called trong tiếng Anh

  • I'll tell him you called
  • Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện
  • I'll tell him you called
  • Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện
  • Tell him that I need to talk to him
  • Nói với anh ta là tôi cần nói chuyện với anh ta
  • Please tell her John called
  • Làm ơn nói với cô ta là John gọi
  • I’ve been feeling pretty ill for a few days now
  • Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
  • I am ill.
  • Tôi bệnh rồi.
  • Doing nothing is doing ill.
  • Nhàn cư vi bất thiện.
  • What is this called in English?
  • Trong tiếng Anh, cái này gọi là gì?
  • The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
  • Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
  • Would you ask him to call me back please?
  • Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
  • Would you ask him to come here?
  • Bạn có muốn gọi anh ta tới đây không?
  • You're smarter than him
  • Bạn thông minh hơn anh ta
  • I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him.
  • Tôi sẽ lập tức mời quản lý ra để ông có thể nói chuyện với ông ấy.
  • Could you ask him to call me?
  • Anh/ chị có thể nhắn ông ấy gọi cho tôi được không?
  • Could you tell me the best sightseeing route to take?
  • Anh chỉ giúp tôi tuyến tham quan tốt nhất được không?
  • Would you please tell me some interesting places nearby?
  • Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?
  • Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?
  • Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?
  • Please tell me how you would like to deposit your money?
  • Vui lòng cho tôi biết ông muốn gửi tiền theo phương thức nào?
  • Could you tell me when he’ll be back?
  • Anh có thể cho tôi biết khi nào ông ấy sẽ trở về không?
  • Excuse me, can you tell me the way to the station?
  • Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết đường tới ga được không?
  • Could you tell me where the milk is?
  • Vui lòng chỉ tôi chỗ bán sữa.

Những từ liên quan với ILL TELL HIM YOU CALLED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất