Illiterate | Nghĩa của từ illiterate trong tiếng Anh

/ɪˈlɪtərət/

  • Tính từ
  • dốt nát, mù chữ, thất học
  • dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
    1. to be politically illiterate: không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
  • Danh Từ
  • người mù chữ, người thất học
  • người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

Những từ liên quan với ILLITERATE

unschooled, unread, uneducated, benighted, ignorant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất