Nghĩa của cụm từ im taking an art class trong tiếng Anh
- I’m taking an art class.
- Tôi đang theo học một lớp nghệ thuật.
- I’m taking an art class.
- Tôi đang theo học một lớp nghệ thuật.
- You call this art?
- Bạn gọi đó là nghệ thuật ư?
- Is there a room of French art?
- Có phòng trưng bày tranh Pháp không?
- I’d like a ticket for economy class
- Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
- First class or coach?
- Khoang hạng nhất hay hạng thường?
- I can’t stand talking in class.
- Tôi không thể chịu đựng được việc nói chuyện riêng trong lớp.
- How much is a first class stamp?
- Gía tem hạng nhất bao nhiêu?
- Do not eat for half an hour before or after taking this medince
- Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
- Do not operate heavy machinery while taking this medication
- Không nên vận động mạnh trong thời gian dùng thuốc
- Do not drive after taking this medication
- Không lái xe sai khi uống thuốc
- I’m taking a gap year.
- Mình đang nghỉ một năm trước khi học.
- Would you approve of taking the exam?
- Anh có đồng ý tham gia kỳ thi không?
Những từ liên quan với IM TAKING AN ART CLASS