Nghĩa của cụm từ would you approve of taking the exam trong tiếng Anh

  • Would you approve of taking the exam?
  • Anh có đồng ý tham gia kỳ thi không?
  • Would you approve of taking the exam?
  • Anh có đồng ý tham gia kỳ thi không?
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Do not eat for half an hour before or after taking this medince
  • Đừng ăn gì trong khoảng 30 phút trước và sau khi uống thuốc nhé
  • Do not operate heavy machinery while taking this medication
  • Không nên vận động mạnh trong thời gian dùng thuốc
  • Do not drive after taking this medication
  • Không lái xe sai khi uống thuốc
  • I’m taking a gap year.
  • Mình đang nghỉ một năm trước khi học.
  • I’m taking an art class.
  • Tôi đang theo học một lớp nghệ thuật.
  • Would you mind if I asked you something?
  • Anh cảm phiền cho tôi hỏi vài chuyện được không?
  • How much would you like?
  • Bạn muốn bao nhiêu?
  • What would you like to drink?
  • Bạn muốn uống gì?
  • What would you like to eat?
  • Bạn muốn ăn gì?
  • When would you like to meet?
  • Bạn muốn gặp nhau khi nào?
  • Where would you like to go?
  • Bạn muốn đi đâu?
  • Where would you like to meet?
  • Bạn muốn gặp nhau ở đâu?
  • Who would you like to speak to?
  • Bạn muốn nói chuyện với ai?
  • Would you ask him to call me back please?
  • Làm ơn nói với anh ta gọi lại cho tôi
  • Would you ask him to come here?
  • Bạn có muốn gọi anh ta tới đây không?

Những từ liên quan với WOULD YOU APPROVE OF TAKING THE EXAM

of
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất