Nghĩa của cụm từ its over there trong tiếng Anh
- It's over there
- Nó ở đằng kia
- It’s over there.
- Ở đằng kia.
- There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
- Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- Can we sit over there?
- Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
- It's over there
- Nó ở đằng kia
- Over there
- Ở đằng kia
- That car over there is mine
- Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi
- Who's that man over there?
- Người đàn ông đằng kia là ai?
- It’s over there.
- Ở đằng kia.
- Over here
- Ở đây
- What day are they coming over?
- Ngày nào họ sẽ tới?
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- Come over.
- Ghé chơi.
- The rain will be rain soon over
- Mưa sẽ sớm tạnh.
- Over my dead body.
- Điều đó quá sức tôi rồi.
- The rain will soon be over.
- Mưa sắp tạnh rồi.
- Are there any interesting attractions there?
- Ở đó có thắng cảnh nào không?
- Are there any concerts?
- Có buổi hòa nhạc nào không?
Những từ liên quan với ITS OVER THERE