Lady | Nghĩa của từ lady trong tiếng Anh
/ˈleɪdi/
- Danh Từ
- vợ, phu nhân
- Lady Bertrand Russell: phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
- nữ, đàn bà
- ladys watch: đồng hồ nữ
- lady doctor: nữ bác sĩ
- ladies and gentlemen: thưa quý bà, quý ông
- người yêu
- bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
- the lady of the manor: bà chủ trang viên
- Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh