Lady | Nghĩa của từ lady trong tiếng Anh

/ˈleɪdi/

  • Danh Từ
  • vợ, phu nhân
    1. Lady Bertrand Russell: phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
  • nữ, đàn bà
    1. ladys watch: đồng hồ nữ
    2. lady doctor: nữ bác sĩ
    3. ladies and gentlemen: thưa quý bà, quý ông
  • người yêu
  • bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
    1. the lady of the manor: bà chủ trang viên
  • Our Lady
    1. Đức Mẹ đồng trinh

Những từ liên quan với LADY

female, dame, petticoat, rib, broad, baroness, adult, girl, mistress, squaw, queen, bag, matron, empress, noblewoman
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày