Middling | Nghĩa của từ middling trong tiếng Anh

/ˈmɪdlɪŋ/

  • Tính từ
  • trung bình, vừa phải, bậc trung
    1. a man of middling size: một người tầm thước
  • (thông tục) khá khoẻ mạnh

Những từ liên quan với MIDDLING

decent, indifferent, medium, intermediate, passable, moderate, common, good, ordinary, mean, conventional, mediocre
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất