Mud | Nghĩa của từ mud trong tiếng Anh

/ˈmʌd/

  • Danh Từ
  • bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. to fling mud at somebody: ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
  • to stick in the mud
    1. bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
  • Động từ
  • vấy bùn, trát bùn lên
  • làm đục, khuấy đục
  • chui xuống bùn

Những từ liên quan với MUD

silt, mire, ooze
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất