Nether | Nghĩa của từ nether trong tiếng Anh
/ˈnɛðɚ/
- Tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
- the nether lip: môi dưới
- hard as a nether millstone
- rắn như đá (trái tim)
- nether garments
- (xem) garment
- nether man (person)
- cẳng chân
- nether world
- âm ty
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất
Những từ liên quan với NETHER