Nether | Nghĩa của từ nether trong tiếng Anh

/ˈnɛðɚ/

  • Tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
    1. the nether lip: môi dưới
  • hard as a nether millstone
    1. rắn như đá (trái tim)
  • nether garments
    1. (xem) garment
  • nether man (person)
    1. cẳng chân
  • nether world
    1. âm ty
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

Những từ liên quan với NETHER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất