Nghĩa của cụm từ never say never trong tiếng Anh

  • Never say never
  • Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • Never say never
  • Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • Can you please say that again?
  • Bạn có thể nói lại điều đó được không?
  • Excuse me, what did you say?
  • Xin lỗi, bạn nói gì?
  • How do you say it in English?
  • Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?
  • Try to say it
  • Gắng nói cái đó
  • What does this say?
  • Cái này nói gì?
  • Why did you say that?
  • Tại sao bạn đã nói điều đó?
  • What do you say to going to a movie?
  • Anh đi xem phim chứ?
  • I missed that. Could you say it again, please?
  • Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không?
  • What name shall I say?
  • Tôi phải xưng hô với ông như thế nào?
  • First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
  • Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
  • I can't say for sure.
  • Tôi không thể nói chắc.
  • Do as I say.
  • Làm theo lời tôi.
  • Say cheese!
  • Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
  • What would you say if I did it?
  • Anh sẽ nói sao nếu tôi làm điều đó?
  • I love you more than I can say.
  • Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
  • Do as I say!
  • Làm theo lời tôi!
  • Say hello to your family for me
  • Cho tôi gửi lời chào đến gia đình bạn nhé
  • He never gives me anything
  • Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
  • He's never been to America
  • Anh ta chưa từng tới Mỹ

Những từ liên quan với NEVER SAY NEVER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất