Nghĩa của cụm từ next time trong tiếng Anh
- Next time
- Kz tới
- Maybe we can make it up next time.
- Có lẽ chúng ta sẽ hẹn gặp vào lần tới.
- Next time
- Kz tới
- Maybe we can make it up next time.
- Có lẽ chúng ta sẽ hẹn gặp vào lần tới.
- From time to time
- Thỉnh thoảng
- The interest rate changes from time to time
- Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
- Can I make an appointment for next Wednesday?
- Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- The book is next to the table
- Quyển sách ở cạnh cái bàn
- They're planning to come next year
- Họ dự tính đến vào năm tới
- When is the next bus to Philidalphia?
- Chuyến xe buýt kế tiếp đi Philadelphia khi nào?
- The operation is next week
- Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới
- I’d prefer to meet in the morning. I’m going to be out of the office most afternoons next week.
- Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng.
- I’m calling you about my scheduled visit to your office in Chicago early next month.
- Tôi gọi đến về lịch trình thăm viếng công ty anh ở Chicago đầu tháng sau.
- How about the next flight
- Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?
- When does the next plane leave?
- Khi nào chuyến bay tiếp theo cất cánh?
- It’s next to a coffee shop.
- Nó nằm gần một quán cà phê.
- Can I make an appointment for next Saturday?
- Tôi có thể đặt hẹn vào thứ bảy tới không?
- A long time ago.
- Cách nay đã lâu
- At what time did it happen?
- Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
- At what time?
- Lúc mấy giờ?
- I don't have time right now
- Ngay bây giờ tôi không có thời gian
Những từ liên quan với NEXT TIME