Nuncio | Nghĩa của từ nuncio trong tiếng Anh

/ˈnʌnsijoʊ/

  • Danh Từ
  • đại sứ của giáo hoàng

Những từ liên quan với NUNCIO

pontifical, see, papacy, representative, bearer, emissary, envoy, legate, deputy, delegate, pontiff, agent, ambassador
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất