Ordinance | Nghĩa của từ ordinance trong tiếng Anh

/ˈoɚdənəns/

  • Danh Từ
  • sắc lệnh, quy định
  • lễ nghi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)

Những từ liên quan với ORDINANCE

regulation, command, decree, order, reg, canon, precept, fiat, dictum, edict
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất