Precept | Nghĩa của từ precept trong tiếng Anh

/ˈpriːˌsɛpt/

  • Danh Từ
  • châm ngôn
  • lời dạy, lời giáo huấn
  • mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
  • lệnh tổ chức bầu cử
  • lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
  • (tôn giáo) giới luật

Những từ liên quan với PRECEPT

regulation, byword, axiom, formula, decree, guideline, injunction, saying, commandment, doctrine, maxim, dogma, canon, edict
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày