Padre | Nghĩa của từ padre trong tiếng Anh

/ˈpɑːdreɪ/

  • Danh Từ
  • (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)

Những từ liên quan với PADRE

ancestor, cleric, predecessor, rector, monk, dad, father, priest, pontiff, evangelist, parent, elder, lama, preacher, rabbi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất