Pally | Nghĩa của từ pally trong tiếng Anh
/ˈpæli/
- Tính từ
- (thông tục) thân thiết, nối kh
Những từ liên quan với PALLY
confiding, cozy, clubby, confidential, amicable, familiar, fond, chummy, complacent, affable, neighborly, congenial/ˈpæli/
Những từ liên quan với PALLY
confiding, cozy, clubby, confidential, amicable, familiar, fond, chummy, complacent, affable, neighborly, congenialHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày