Poach | Nghĩa của từ poach trong tiếng Anh

/ˈpoʊtʃ/

  • Động từ
  • bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)
  • (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)
  • giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)
  • săn trộm, câu trộm
    1. to poach hares: săn trộm thỏ rừng
  • xâm phạm (tài sản người khác)
  • (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội
  • dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)
  • bị giẫm lầy (đất)
  • săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)
  • xâm phạm
    1. to poach on a neighbour's land: xâm phạm đất đai của người bên cạnh
  • (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)
  • dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)

Những từ liên quan với POACH

pilfer, intrude, appropriate, rob
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày