Potentate | Nghĩa của từ potentate trong tiếng Anh

/ˈpoʊtn̩ˌteɪt/

  • Danh Từ
  • kẻ thống trị

Những từ liên quan với POTENTATE

chief, chieftain, royalty, dictator, leader, queen, ruler, empress, emperor, princess, king
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày