Prim | Nghĩa của từ prim trong tiếng Anh

/ˈprɪm/

  • Tính từ
  • lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
  • Động từ
  • lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
    1. to prim one's face: lấy vẻ mặt nghiêm nghị
    2. to prim one's lips: mím môi ra vẻ nghiêm nghị
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày