Prim | Nghĩa của từ prim trong tiếng Anh
/ˈprɪm/
- Tính từ
- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
- Động từ
- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
- to prim one's face: lấy vẻ mặt nghiêm nghị
- to prim one's lips: mím môi ra vẻ nghiêm nghị
Những từ liên quan với PRIM
nice, orderly, ceremonial, good, conventional, spruce, dapper, formal, choosy, decorous, ceremonious, demure, fastidious, cleanly