Primeval | Nghĩa của từ primeval trong tiếng Anh
/praɪˈmiːvəl/
- Tính từ
- nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh
- primeval forest: rừng nguyên sinh
- primeval rocks: đá nguyên sinh
- dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ