Primeval | Nghĩa của từ primeval trong tiếng Anh

/praɪˈmiːvəl/

  • Tính từ
  • nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh
    1. primeval forest: rừng nguyên sinh
    2. primeval rocks: đá nguyên sinh
  • dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ

Những từ liên quan với PRIMEVAL

first, prehistoric, original, primitive, primordial, earliest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất