Questioning | Nghĩa của từ questioning trong tiếng Anh

/ˈkwɛstʃənɪŋ/

  • Danh Từ
  • câu hỏi
    1. to put a question: đặt một câu hỏi
    2. to answers a question: trả lời một câu hỏi
  • vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến
    1. a nice question: một vấn đề tế nhị
    2. the question is...: vấn đề là...
    3. that is not the question: vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
    4. this is out of the question: không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa
    5. the person in question: người đang được nói đến
    6. the matter in question: việc đang được bàn đến
    7. to come into question: được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc
  • question!
    1. xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
  • sự nghi ngờ
    1. beyond all (out of, past without) question: không còn nghi ngờ gì nữa
    2. to call in question: đặt thành vấn đề nghi ngờ
    3. to make no question of...: không may may nghi ngờ gì về...
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai
    1. to be put to the question: bị tra tấn đề bắt cung khai
  • to beg the question
    1. coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì
  • Động từ
  • hỏi, hỏi cung
  • nghi ngờ; đặt thành vấn đề
    1. to question the honesty of somebody: nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
    2. it cannot be questioned but [that]: không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
  • điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)

Những từ liên quan với QUESTIONING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày