Ramp | Nghĩa của từ ramp trong tiếng Anh

/ˈræmp/

  • Danh Từ
  • dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
    1. approach ramp of a bridge: dốc lên cầu
  • (hàng không) thang lên máy bay
  • bệ tên lửa
  • Động từ
  • dốc thoai thoải
  • chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
  • (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
  • (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
  • Danh Từ
  • (từ lóng) sự lừa đảo
  • sự tăng giá cao quá cao
  • Động từ
  • lừa đảo
  • tăng giá quá cao

Những từ liên quan với RAMP

inclination, gradient
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất