Rather | Nghĩa của từ rather trong tiếng Anh

/ˈræðɚ/

  • Trạng Từ
  • thà... hơn, thích... hơn
    1. we would rather die than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ
    2. which would you rather have, tea or coffee?: anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?
  • đúng hơn, hơn là
    1. we got home late last night, or rather early this morning: chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay
    2. it is derived rather from inagination than reason: điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí
  • phần nào, hơi, khá
    1. the performance was rather a failure: buổi biểu diễn thất bại phần nào
    2. he felt rather tired at the end of the long climb: sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt
    3. rather pretty: khá đẹp
  • dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)
    1. do you know him? - rather!: anh có biết anh đó không? có chứ!
    2. have you been here before? - rather!: trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!
  • the rather that...
    1. huống hồ là vì...
  • Động từ
  • khá là

Những từ liên quan với RATHER

relatively, some, somewhat, comparatively, enough, quite, fairly, reasonably
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất