Resignation | Nghĩa của từ resignation trong tiếng Anh

/ˌrɛzɪgˈneɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự từ chức; đơn xin từ chức
    1. to send in (tender, give) one's resignation: đưa đơn xin từ chức
  • sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)
  • sự cam chịu; sự nhẫn nhục
    1. to accept one's fate with resignation: cam chịu số phận

Những từ liên quan với RESIGNATION

retirement, departure, acceptance, compliance, renunciation, notice, patience, humility
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất