Revenge | Nghĩa của từ revenge trong tiếng Anh

/rɪˈvɛnʤ/

  • Danh Từ
  • sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
    1. to take revenge for something: trả thù về cái gì
    2. to take revenge of somebody: trả thù ai
    3. to thirst for revenge: nóng lòng trả thù
    4. to have one's revenge: trả được thù
    5. in revenge: để trả thù
    6. out of revenge: vì muốn trả thù, vì thù hằn
  • (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ
    1. to give someone his revenge: cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ
  • Động từ
  • trả thù, báo thù, rửa hận
    1. to revenge oneself on (upon) someone: trả thù ai
    2. to revenge oneself for something: trả thù về cái gì
    3. to be revenged: trả được thù
    4. to revenge an insult: rửa nhục
    5. to revenge someone: báo thù cho ai

Những từ liên quan với REVENGE

retribution, animus, sortie, fight, rancor, reprisal, counterinsurgency, satisfaction, repayment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất