Satisfaction | Nghĩa của từ satisfaction trong tiếng Anh

/ˌsætəsˈfækʃən/

  • Danh Từ
  • sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
    1. to give someone satisfaction: làm cho ai vừa lòng
    2. he can't prove it to my satisfaction: anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
  • sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
  • (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)
  • dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)

Những từ liên quan với SATISFACTION

relief, indulgence, contentment, pleasure, achievement, happiness, comfort, redress
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất